Tháng sinh |
Giờ phạm |
Tháng sinh |
Giờ phạm |
Giêng |
Giờ Tị (9-10-11) |
Bảy |
Giờ Hợi (21-22-23) |
Hai |
Giờ Ngọ (11-11-13) |
Tám |
Giờ Tý (23-0-1) |
Ba |
Giờ Mùi (13-14-15) |
Chín |
Giờ Sửu (1-2-3) |
Tư |
Giờ Thân (15-16-17) |
Mười |
Giờ Dần (3-4-5) |
Năm |
Giờ Dậu (17-18-19) |
Mười một |
Giờ Mão (5-6-7) |
Sáu |
Giờ Tuất (19-20-21) |
Chạp |
Giờ Thìn (7-8-9) |
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Bích Ngọc (XemTuong.net)